[NCKH#38] Biến đổi phân tử trong khối u rắn ở trẻ em

Đánh giá bài viết

Giới thiệu

Ung thư ở trẻ em và thanh thiếu niên có thể được phân loại thành ba nhóm chính: ung thư máu (như bạch cầu, lymphoma), u hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống), và khối u rắn ngoài não (extracranial solid tumors). Mặc dù các khối u rắn ở trẻ em (PSTs) hiếm gặp riêng lẻ, chúng chiếm gần 40% tổng số ca ung thư trẻ em. PSTs có thể được chia thành các khối u từ mesenchyme (chủ yếu ở xương và mô mềm) và các khối u biểu mô (ở các cơ quan khác). Không giống như người lớn, nơi hầu hết khối u rắn là carcinoma từ biểu mô, PSTs thường hướng tới các tế bào mesenchyme hoặc tế bào gốc nguyên thủy (‘-blastoma’). Quá trình sinh ung thư ở trẻ em hiếm khi bắt nguồn từ tiền ung thư, và các khối u này thường có dấu hiệu phân tử đơn giản hơn so với người lớn, thường chỉ một thay đổi di truyền duy nhất như fusion gen. Bài viết này sẽ tổng quan về các thay đổi phân tử trong PSTs, ý nghĩa lâm sàng, và ứng dụng của công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS), dựa trên các bằng chứng khoa học gần đây.

Đặc Điểm Phân Tử Của Khối U Rắn Ở Trẻ Em

So với ung thư ở người lớn, PSTs có ít đột biến soma hơn, với tải lượng đột biến thấp và ít thay đổi số lượng bản sao hơn. Nhiều PSTs có fusion gen làm driver oncogene, đặc biệt ở sarcoma. Ví dụ, sarcoma Ewing có fusion EWSR1-FLI1, trong khi rhabdomyosarcoma phôi (embryonal) có fusion PAX3-FOXO1. Những fusion này thường là đặc trưng, giúp chẩn đoán chính xác khi mô học mơ hồ.

Trong u biểu mô, các đột biến phổ biến hơn fusion. U Wilms (nephroblastoma) thường có đột biến WT1, trong khi pleuropulmonary blastoma có đột biến DICER1. Neuroblastoma, một u từ tế bào thần kinh nguyên thủy, thường có khuếch đại MYCN, liên quan đến tiên lượng xấu. Hepatoblastoma có đột biến CTNNB1 kích hoạt con đường Wnt.

Các thay đổi phân tử này thường là driver chính, làm cho PSTs dễ dàng phân loại hơn. Tuy nhiên, một số u có đột biến phức tạp hơn, như desmoplastic small round cell tumor với fusion EWSR1-WT1.

Ý Nghĩa Lâm Sàng Của Các Thay Đổi Phân Tử

Các thay đổi phân tử trong PSTs có giá trị chẩn đoán, tiên lượng và dự báo đáp ứng liệu pháp. Về chẩn đoán, fusion gen như SS18-SSX trong synovial sarcoma hoặc CIC-DUX4 trong u tế bào tròn nhỏ giúp xác định loại u, đặc biệt khi mô học không điển hình. Tiên lượng: Khuếch đại MYCN trong neuroblastoma dự báo bệnh tiến triển nhanh, trong khi đột biến ALK trong cùng loại u cho tiên lượng tốt hơn nếu điều trị nhắm mục tiêu.

Về liệu pháp, các thay đổi phân tử là mục tiêu cho điều trị nhắm trúng đích. Ví dụ, u có fusion NTRK (như infantile fibrosarcoma với ETV6-NTRK3) đáp ứng với ức chế TRK như larotrectinib. Neuroblastoma với đột biến ALK (10-15%) có thể dùng crizotinib. U có fusion ROS1 hoặc ALK cũng là mục tiêu cho ức chế tyrosine kinase.

Ngoài ra, các thay đổi phân tử giúp theo dõi bệnh tái phát hoặc theo dõi đáp ứng điều trị qua xét nghiệm DNA tự do (ctDNA).

Công Nghệ Xét Nghiệm Phân Tử

NGS panels ngày càng được sử dụng để đánh giá PSTs, cho phép phát hiện đồng thời fusion gen, đột biến trình tự, và thay đổi số lượng bản sao. Các panel như OncoKids hoặc MSK-Fusion sử dụng RNA-seq để phát hiện fusion, hiệu quả cao trong việc xác định driver oncogene. So với FISH hoặc RT-PCR truyền thống, NGS toàn diện hơn, đặc biệt với các fusion hiếm.

Tuy nhiên, NGS có hạn chế: Không phát hiện tất cả fusion nếu không có trong thư viện, và cần mẫu chất lượng cao. Kết hợp IHC (như STAT6 cho solitary fibrous tumor) và FISH vẫn cần thiết.

Hội Chứng Di Truyền Và Sàng Lọc Germline

Trẻ em ung thư có xác suất cao (10-15%) có hội chứng di truyền, cao hơn người lớn. Các hội chứng phổ biến bao gồm Li-Fraumeni (đột biến TP53), DICER1 (u phổi đa nang), Beckwith-Wiedemann (u Wilms), và neurofibromatosis (u sarcoma). Sàng lọc germline qua NGS giúp phát hiện đột biến dòng mầm, hướng dẫn theo dõi và điều trị gia đình.

Ví dụ, trẻ có u Wilms song phương thường có đột biến WT1 germline. Hướng dẫn ACOG khuyến cáo sàng lọc germline cho tất cả trẻ ung thư dưới 1 tuổi hoặc có dấu hiệu hội chứng.

Kết Luận

Các thay đổi phân tử trong khối u rắn ở trẻ em đã cách mạng hóa chẩn đoán và điều trị, từ fusion gen đặc trưng đến mục tiêu liệu pháp nhắm trúng đích. Với tải lượng đột biến thấp, PSTs dễ dàng phân loại qua NGS, cải thiện kết quả lâm sàng. Tuy nhiên, thách thức vẫn tồn tại ở u hiếm và kháng thuốc. Các nghiên cứu tiếp theo về ctDNA và liệu pháp kết hợp sẽ nâng cao hiệu quả. Việc tích hợp bệnh học phân tử vào thực hành là cần thiết để tối ưu hóa chăm sóc trẻ em ung thư.

Nguồn

Slack, J. C., & Church, A. J. (2024). Molecular Alterations in Pediatric Solid Tumors. Clinics in Laboratory Medicine, 44(2), 277–304. https://doi.org/10.1016/j.cll.2023.08.012

Trên đây là phần tóm lược nội dung của bài báo do QLAB biên dịch. Để xem đầy đủ nội dung vui lòng tham khảo bài báo gốc.

Thông tin bài báo khoa học:

Tên bài báo: Molecular Alterations in Pediatric Solid Tumors
Số DOI: https://doi.org/10.1016/j.cll.2023.08.012
Tác giả: Jonathan C. Slack MD and Alanna J. Church MD Số trang: 28
Tạp chí: Clinics in Laboratory Medicine Định dạng: PDF
Nhà xuất bản: Elsevier Inc. Giá tài liệu gốc: 27.95$
Năm xuất bản: 2024 Mã tài liệu: QLAB038

Nếu bạn đang quan tâm nghiên cứu này hoặc cần bản gốc của nghiên cứu, hãy liên hệ Zalo: 0913.334.212 để được hỗ trợ.

Nếu bạn thấy bài viết mang lại giá trị cho mình, hãy mời chúng tôi ly cà phê bằng cách quét mã phía dưới nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.