[NCKH#47] Đặc điểm hình thái của hội chứng loạn sản tủy

Đánh giá bài viết

Giới thiệu

Hội chứng loạn sản tủy (MDS) là một nhóm bệnh lý ác tính huyết học đặc trưng bởi sự sản xuất máu bất thường, dẫn đến thiếu máu ngoại vi và nguy cơ chuyển dạng thành bạch cầu cấp dòng tủy. Theo Phân loại Đồng thuận Quốc tế (ICC) và Phiên bản thứ 5 của Phân loại Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về U ác tính Dòng Tủy, đặc điểm hình thái vẫn là nền tảng quan trọng trong chẩn đoán và phân loại MDS. Sự hiện diện của loạn sản (dysplasia) là một tiêu chí chẩn đoán chính, đòi hỏi ít nhất 10% tế bào trong ít nhất một dòng tạo máu bị ảnh hưởng. Tỷ lệ phần trăm myeloblast (tế bào tiền thân myeloid) trong máu và tủy xương không chỉ ảnh hưởng đến phân loại bệnh mà còn đến tiên lượng. Đặc điểm hình thái cũng giúp phân biệt MDS với các bệnh lý myeloid khác và các tình trạng không ác tính mô phỏng. Ngoài ra, cần ghi nhận cellularity (độ dày đặc tế bào) của tủy xương và mức độ xơ hóa reticulin trong mọi trường hợp MDS. Bài viết này sẽ mô tả đánh giá hình thái trên sinh thiết tủy xương, smear aspirate (lấy tủy hút) và smear máu ngoại vi, đồng thời thảo luận ý nghĩa của các phát hiện đối với phân loại và tiên lượng.

Vai Trò Của Hình Thái Trong Chẩn Đoán

Nghi ngờ lâm sàng MDS thường xuất phát từ thiếu máu ngoại vi kéo dài sau khi loại trừ các nguyên nhân khác. Sinh thiết tủy xương được thực hiện để xác nhận. Sự hiện diện của loạn sản ở ít nhất 10% tế bào trong một dòng tạo máu là tiêu chí chính để chẩn đoán MDS. Ngoài ra, sự tăng bất thường myeloblast trong máu hoặc tủy xương ở bệnh nhân thiếu máu cũng hỗ trợ chẩn đoán, miễn là loại trừ các bệnh lý myeloid khác như bạch cầu cấp (AML). Đánh giá hình thái không chỉ xác định loạn sản mà còn giúp phân biệt MDS với các tình trạng phản ứng hoặc các bệnh lý khác.

Các Thành Phần Đánh Giá Hình Thái

Đánh giá hình thái bao gồm sinh thiết lõi tủy xương (có thể kèm theo phần đông máu aspirate), smear aspirate và smear máu ngoại vi. Stain Wright-Giemsa là stain cơ bản cho cytology trên smear aspirate và máu ngoại vi, giúp quan sát chi tiết tế bào. Stain Perls Prussian-blue trên smear aspirate xác định hạt sắt trong tiền thân erythroid; sự lắng đọng sắt bất thường quanh nhân định nghĩa ring sideroblasts (RS), biểu hiện loạn sản erythroid ở một phần MDS. Stain enzyme như myeloperoxidase hoặc nonspecific esterase có thể nhấn mạnh granulocytic hoặc monocytic, nhưng nay ít dùng hơn do có immunohistochemistry và flow cytometry. Đối với sinh thiết lõi, stain hematoxylin và eosin (H&E) đánh giá cellularity, sự phân hóa của các dòng (erythroid, granulocytic, megakaryocytic) và các xâm lấn ngoại lai như lymphoma hoặc carcinoma. Stain reticulin đánh giá mức độ xơ hóa (theo thang MF0-3 của WHO), với stain trichrome bổ sung nếu reticulin tăng cao (MF 2-3). Stain Giemsa giúp phân biệt tiền thân erythroid sớm bằng cách nhuộm cytoplasm basophilic đậm, nhưng không phải lúc nào cũng dùng. Stain PAS nhấn mạnh megakaryocytes bằng màu hồng sáng.

Chất lượng mẫu rất quan trọng. Smear aspirate quá dày che lấp hình thái tế bào, trong khi smear kém chuẩn bị dẫn đến nhiều tế bào bị tổn thương với nhân trần, không đánh giá được (Hình 1). Smear aspirate không có spicule (mảnh tủy) có thể chỉ chứa máu ngoại vi, không đại diện cho tủy. Smear aspirate lý tưởng cần đủ tế bào để đếm vi phân 500 tế bào nucleated, bao gồm ít nhất 100 tế bào không erythroid. Đối với sinh thiết lõi, cố định tốt bằng formalin và khử canxi nhẹ nhàng là cần thiết, với lát cắt mỏng lý tưởng 2 μm hoặc ít hơn. Phần đông máu nên chứa hạt tủy nguyên vẹn, không chỉ máu đông với tế bào rải rác; phần này có thể bổ sung hoặc thay thế sinh thiết lõi kém chất lượng.

Smear aspirate là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tỷ lệ blast, tình trạng sắt và loạn sản myeloid, erythroid; loạn sản megakaryocytic cũng dễ nhận biết trên smear tốt. Sinh thiết lõi xác định cellularity (điều chỉnh theo tuổi bệnh nhân, vì cellularity bình thường giảm dần theo tuổi), mức độ xơ hóa và kiến trúc tổ chức tạo máu. Khoảng 80% MDS có cellularity cao, chỉ 10-15% hypocellular so với tuổi. Khoảng 15% MDS có reticulin cấp 2 hoặc 3. Rối loạn kiến trúc ở MDS có thể biểu hiện như megakaryocytes cụm bất thường, thiếu “đảo erythroid” rõ ràng hoặc cụm tiền thân myeloid non nằm xa xương (gọi là “abnormal localization of immature precursors” [ALIP], có thể nhấn mạnh bằng immunostain CD34) (Hình 2). Bình thường, có 2-4 megakaryocytes mỗi trường 40x và chúng nằm riêng lẻ.

Đặc Điểm Loạn Sản Trong Các Dòng

Loạn Sản Erythroid

Loạn sản erythroid thường gặp nhất ở MDS, biểu hiện như tiền thân erythroid nhân bất thường (hình cầu, méo, đa nhân), cytoplasm vacuol hóa (thường >5 vacuoles lớn), hoặc RS ≥15% (theo ICC và WHO). RS là erythroid precursor với ≥5 hạt sắt quanh ít nhất 1/3 nhân trên stain Perls. MDS với RS (MDS-RS) được phân loại riêng nếu RS ≥15% (hoặc ≥5% nếu có SF3B1 mutation). Loạn sản erythroid có thể mô phỏng các tình trạng thiếu dưỡng chất như thiếu đồng hoặc thuốc độc tế bào.

Loạn Sản Myeloid

Loạn sản granulocytic bao gồm neutrophil hypogranular (cytoplasm thiếu hạt), nhân phân thùy bất thường (pseudo-Pelger-Huët), hoặc tiền thân myeloid non với nhân bất thường. Hypogranularity làm neutrophil trông giống basophil hoặc monocyte. Loạn sản này có thể thấy ở nhiễm trùng hoặc phản ứng, nên cần cẩn thận phân biệt.

Loạn Sản Megakaryocytic

Megakaryocytes ở MDS thường nhỏ, hypolobated (nhân đơn hoặc phân đôi), hoặc cụm. Bình thường, megakaryocytes lớn với nhân đa thùy. Loạn sản megakaryocytic giúp chẩn đoán MDS ở trường hợp thiếu loạn sản khác, nhưng có thể thấy ở các bệnh lý khác như myeloproliferative neoplasms.

Tỷ Lệ Myeloblast Và Ý Nghĩa Tiên Lượng

Myeloblast được đếm trên smear aspirate, loại trừ erythroid và lymphoid blasts. MDS với <5% blasts có tiên lượng tốt hơn so với 5-19% (MDS with excess blasts). Theo ICC, MDS với 10-19% blasts được gọi là MDS/AML. CD34 và CD117 immunostain giúp xác định blasts trên biopsy nếu aspirate kém.

Đặc Điểm Khác: Cellularity, Fibrosis Và ALIP

Hypocellular MDS (cellularity <30% ở người lớn) cần phân biệt với aplastic anemia. MDS với fibrosis (MF2-3) có tiên lượng kém hơn, thường liên quan đến đột biến JAK2 hoặc MPL. ALIP chỉ tăng immature precursors, liên quan đến tiến triển nhanh.

Phân Biệt Với Các Bệnh Lý Khác

MDS cần phân biệt với AML (≥20% blasts), chronic myelomonocytic leukemia (monocytosis), và các mimics không ác tính như thiếu vitamin B12/folate, nhiễm trùng, hoặc thuốc. Flow cytometry và gen học hỗ trợ chẩn đoán.

Kết Luận

Đánh giá hình thái là thiết yếu trong MDS, cung cấp cơ sở cho chẩn đoán, phân loại và tiên lượng. Việc kết hợp với dữ liệu lâm sàng, flow cytometry và gen học đảm bảo chẩn đoán chính xác, hướng dẫn điều trị hiệu quả.

Nguồn: Yuen, L. D., & Hasserjian, R. P. (2023). Morphologic Characteristics of Myelodysplastic Syndromes. Clin Lab Med, 43, 577–596. https://doi.org/10.1016/j.cll.2023.06.003

Trên đây là phần tóm lược nội dung của bài báo do QLAB biên dịch. Để xem đầy đủ nội dung vui lòng tham khảo bài báo gốc.

Thông tin bài báo khoa học:

Tên bài báo: Morphologic Characteristics of Myelodysplastic Syndromes
Số DOI: https://doi.org/10.1016/j.cll.2023.06.003
Tác giả: Lisa D. Yuen MD, PhD and Robert P. Hasserjian MD Số trang: 20
Tạp chí: Clinics in Laboratory Medicine Định dạng: PDF
Nhà xuất bản: Elsevier Inc. Giá tài liệu gốc: 27.95$
Năm xuất bản: 2023 Mã tài liệu: QLAB047

Nếu bạn đang quan tâm nghiên cứu này hoặc cần bản gốc của nghiên cứu, hãy liên hệ Zalo: 0913.334.212 để được hỗ trợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.