[NCKH#45] Đánh giá tế bào dòng chảy của hội chứng/u tân sinh tủy

Đánh giá bài viết

Giới thiệu

Trong quá trình tạo máu, các tế bào gốc tạo máu (HSC) trải qua sự phân hóa và trưởng thành theo cấp bậc để phát triển thành các tế bào hiệu quả trưởng thành thông qua một quy trình được kiểm soát chặt chẽ bởi sự tương tác giữa các yếu tố di truyền và môi trường. Các tế bào tạo máu thuộc các dòng khác nhau và ở các giai đoạn trưởng thành khác nhau có đặc điểm hình thái và chức năng đặc trưng. Sự phân hóa và trưởng thành cũng liên quan đến các mẫu biểu hiện kháng nguyên được bảo tồn và cụ thể, có thể được khảo sát bằng phương pháp lưu lượng tế bào đa tham số (MFC). Trong các bệnh lý u ác tính tạo máu, chẳng hạn như hội chứng myelodysplastic / u ác tính (MDS), tương tự như loạn sản đi kèm với hình thái bất thường, các tế bào tạo máu có thể biểu hiện các mẫu kháng nguyên thay đổi, khác biệt so với quá trình tạo máu bình thường. Chẩn đoán và phân loại MDS đòi hỏi sự tích hợp dữ liệu lâm sàng, hình thái và di truyền; việc khảo sát miễn dịch bằng MFC sử dụng sự kết hợp các chất thử để đánh giá sự thay đổi kháng nguyên liên quan đến sự trưởng thành myeloid, monocytic và erythroid bình thường và bất thường có thể hỗ trợ trong quá trình này.

Giá trị của MFC trong chẩn đoán MDS đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu trong ba thập kỷ qua; tuy nhiên, các thách thức liên quan đến chuẩn hóa đã hạn chế việc sử dụng rộng rãi phương pháp này. Mặc dù thiếu các tiêu chí được thiết lập rõ ràng ngoài điểm Ogata, nhưng đang có những nỗ lực liên tục để chuẩn hóa và hài hòa hóa các phương pháp và chất thử, nhằm thúc đẩy việc tích hợp công cụ quý giá này vào thực hành hàng ngày.

Sự Trưởng Thành Bình Thường Của Myeloid Và Erythroid

Bảng Kháng Thể Để Khảo Sát Miễn Dịch

Các mẫu biểu hiện kháng nguyên trong quá trình trưởng thành myeloid và erythroid bình thường là rất dễ tái tạo, và các mẫu bình thường như vậy cung cấp cơ sở để phân biệt các tế bào bất thường với các bất thường miễn dịch bằng MFC. Một bảng kháng thể mong muốn sẽ hỗ trợ đánh giá các ngăn chứa tiền thân cũng như sự trưởng thành của các tế bào granulocytic, monocytic và erythroid. Các bảng kháng thể hiện đang được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để đánh giá u ác tính myeloid được liệt kê trong Bảng 1. Bảng A bao gồm các kháng nguyên biểu thị tính non để xác định các tiền thân; các kháng nguyên được biểu hiện ở mức độ khác nhau khi các tiền thân phân hóa thành các dạng granulocytic, monocytic và erythroid trưởng thành; các kháng nguyên để xác định cụ thể các quần thể khác như basophil, eosinophil và tế bào dendritic plasmacytoid (PDC); và các kháng nguyên lympho để đánh giá biểu hiện kháng nguyên chéo dòng bất thường trên các tiền thân và loại trừ rối loạn tăng sinh lympho. Phân tích miễn dịch chi tiết về các tiền thân và các quần thể trưởng thành sẽ chứng minh các mẫu biểu hiện kháng nguyên đặc trưng trong quá trình tạo máu bình thường và cho phép nhận biết các mẫu bất thường liên quan đến u ác tính myeloid.

Nhiều cách tiếp cận đã được sử dụng để đặc trưng hóa sự trưởng thành myelomonocytic, và gần đây một bảng 10 kháng thể trong một ống (CD10, CD11b, CD13, CD14, CD16, CD33, CD34, CD45, CD56 và CD64) đã được mô tả trong tài liệu và xác nhận để đánh giá sự trưởng thành granulocytic và monocytic như một công cụ nhạy cảm và đặc hiệu cho chẩn đoán MDS (xem Bảng 1). Bảng B nhấn mạnh các kháng nguyên quan trọng để đánh giá sự trưởng thành erythroid. Đánh giá erythroid thường bắt đầu bằng việc sử dụng CD45, CD71 và CD117 để xác định các tiền thân erythroid với các kháng nguyên bổ sung được tích hợp để định nghĩa các bất thường erythroid.

Xác Định Quần Thể

Cổng CD45 so với tán xạ bên (SSC) thường được sử dụng như một chiến lược ban đầu để xác định tế bào tạo máu, cho phép phân biệt các blast myeloid, tiền thân lympho B (hematogones), lympho trưởng thành, monocyte và granulocyte trưởng thành (Hình 1). Các quần thể tiền thân thường biểu hiện CD45 thấp hơn so với các tế bào trưởng thành và có SSC trung bình, cho phép làm giàu các tiền thân bằng cách tạo một vùng blast trên biểu đồ CD45 so với SSC. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số quần thể không phải tiền thân khác có thể nằm trong “cổng blast” do biểu hiện mức độ CD45 và SSC tương tự. Các quần thể như vậy có thể bao gồm basophil, PDC, neutrophil hypogranular, monocyte non và tế bào plasma (xem Hình 1). Do đó, việc bao gồm các kháng thể bổ sung trong bảng để phân tích thêm các quần thể nằm trong “cổng blast” là cần thiết để đạt được một quần thể tiền thân tương đối thuần túy để đặc trưng hóa thêm.

Sự Trưởng Thành Granulocytic

Quá trình tạo máu bắt đầu từ HSC trong tủy xương, trải qua hoặc tự tái tạo hoặc nhiều giai đoạn phân hóa, bao gồm các tiền thân đa năng, các tiền thân cam kết dòng với tiềm năng giảm dần, và các tiền thân myeloid hoặc lympho chung. Những cái này tiến triển thành các tế bào hồng cầu trưởng thành, bạch cầu và tiểu cầu. HSC được đặc trưng bởi mức độ biểu hiện CD34 cao, CD38 thấp đến vắng mặt, mức độ CD45 hơi cao hơn và mức độ thấp hơn của CD13, CD33, CD71, CD117, CD123 và HLA-DR so với các tiền thân myeloid cam kết. HSC thiếu biểu hiện mức độ cao của các marker đặc hiệu dòng.

Qua quá trình chuyển tiếp từ tế bào gốc đến các tiền thân myeloid chung, biểu hiện CD38 tăng trong khi CD34 và CD45 dần giảm, tại điểm mà các tế bào tiền thân bắt đầu biểu hiện các marker chỉ định cam kết dòng. Tương tự như các thay đổi hình thái trong quá trình trưởng thành granulocytic bình thường, các tiền thân myeloid và các tế bào myelomonocytic trưởng thành chứng minh một mẫu biểu hiện kháng nguyên được bảo tồn và phối hợp với sự tăng dần và mất dần các kháng nguyên theo cách liên tục. Các thay đổi về cường độ của các kháng nguyên khác nhau xảy ra xuyên suốt tất cả các giai đoạn phát triển từ tế bào gốc đến granulocyte. Khi các tiền thân sớm tiến triển đến promyelocyte, các tiền thân dương tính CD34 dần thu được mức độ cao hơn của CD13, CD33, CD38 và CD117 kèm theo giảm CD34, CD45 và HLA-DR, và thu được CD15 và CD64 (Hình 2A). Trong quá trình chuyển tiếp từ promyelocyte đến giai đoạn neutrophil, promyelocyte với mức độ cao của CD13, CD33 và CD64 dần giảm cường độ của các kháng nguyên này. Biểu hiện CD13 bị mất khi các tế bào đạt đến giai đoạn myelocyte. Sự trưởng thành tiếp theo được đặc trưng bởi sự tái thu được đồng thời CD13 kết hợp với CD16, cả hai đạt mức độ cao ở neutrophil trưởng thành (Hình 2B). Mặc dù cường độ CD64 thường giảm với sự trưởng thành từ promyelocyte đến giai đoạn neutrophil, nhưng sự tăng biểu hiện CD64 bởi cytokine đã được mô tả trên neutrophil trưởng thành trong phản ứng viêm và nhiễm trùng.

Sự Trưởng Thành Monocytic

Khi các tiền thân cam kết với dòng monocytic, CD34 và CD117 giảm cường độ và các tế bào bắt đầu biểu hiện mức độ cao của CD11b, CD33, CD64 và HLA-DR; mức độ của CD33 và CD64 cao hơn trên các tế bào dòng monocytic so với trên promyelocyte. Monocyte non (monoblast và promonocyte) đại diện cho một phần trăm thấp của tổng số tế bào nucleated trong tủy xương bình thường, biểu hiện CD15 trung bình với CD13 và CD14 thấp đến vắng mặt, và thường thiếu CD34 và CD117. Sự thiếu CD14 được coi là đặc điểm của monocyte non có thể cung cấp bằng chứng về tính non, đặc biệt trong các trường hợp mà sự phân biệt hình thái giữa monocyte non và monocyte trưởng thành phản ứng là thách thức. Tuy nhiên, vì các clone kháng thể anti-CD14 khác nhau nhận diện các epitope khác nhau xuất hiện ở các giai đoạn trưởng thành khác nhau của monocyte, việc phát hiện biểu hiện CD14 bị ảnh hưởng đáng kể bởi lựa chọn clone kháng thể. Hơn nữa, sự vắng mặt của CD14 trên một phần hoặc thậm chí đa số monocyte có thể chỉ ra sự hiện diện của monocyte thiếu glycosylphosphatidylinositol (GPI), có thể thấy trong các tình trạng như thiếu máu bất sản, MDS hoặc hemoglobinuria về đêm paroxysmal (PNH). Điều này đặc biệt quan trọng để nhận biết khi sự vắng mặt của CD14 được quan sát trên các monocyte trưởng thành khác.

Với sự trưởng thành, monocyte biểu hiện mức độ cao hơn của CD13, CD14, CD45 và cả CD300e và CD312. Monocyte trưởng thành bao gồm một số phân nhóm bao gồm cổ điển (CD14 cao/CD300e cao/CD16-), trung gian (CD14 cao/CD300e cao/CD16+), và không cổ điển (CD14 thấp/CD300e cao/CD16+) monocyte có khả năng chức năng khác nhau và có thể thay đổi tỷ lệ trong các bối cảnh lâm sàng khác nhau.

Sự Trưởng Thành Erythroid

Khi HSC tiến triển đến các tiền thân erythroid sớm, biểu hiện CD33 bị mất và cường độ của CD34, CD45 và HLA-DR giảm, trong khi biểu hiện của CD71, CD117, CD105 và CD36 tăng cũng như glycophorin A (CD235a). Tại điểm này, SSC của các tế bào cũng tăng. Với sự trưởng thành thêm, CD117 bắt đầu giảm và cuối cùng bị mất, và CD38, CD45 và CD105 giảm, kèm theo sự giảm mạnh SSC. Với tiến triển đến giai đoạn reticulocyte, biểu hiện CD105 bị mất và CD71 giảm dần khi các tế bào đạt đến giai đoạn hồng cầu trưởng thành. Các thay đổi này cung cấp cơ sở để xác định các bất thường trong sự trưởng thành erythroid ở MDS, chẳng hạn như biểu hiện bất thường của các kháng nguyên hoặc sự thiếu đồng bộ trong biểu hiện kháng nguyên.

Kết luận

MFC là một công cụ quý giá có thể hỗ trợ trong chẩn đoán và đặc trưng hóa MDS bằng cách xác định các bất thường miễn dịch phân biệt các quần thể loạn sản với tạo máu bình thường dựa trên sự lệch lạc của biểu hiện kháng nguyên khỏi các mẫu bình thường trong quá trình trưởng thành và phân hóa. Độ nhạy của MFC để đánh giá MDS tăng lên với việc tích hợp nhiều tham số thông tin đánh giá một số quần thể, bao gồm tiền thân, granulocytic trưởng thành, monocytic và erythroid. Đánh giá chính xác các mẫu cho MDS bằng MFC được cải thiện với kinh nghiệm và đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng về phổ các thay đổi miễn dịch đi kèm với các quá trình phản ứng. Những tiến bộ trong chuẩn hóa tất cả các yếu tố kiểm tra từ xử lý mẫu đến phân tích dữ liệu sẽ làm cho việc sử dụng rộng rãi MFC trong MDS trở nên khả thi hơn.

Nguồn: Chen, X., Johansson, U., & Cherian, S. (2023). Flow Cytometric Assessment of Myelodysplastic Syndromes/Neoplasms. Clin Lab Med, 43, 521–547. https://doi.org/10.1016/j.cll.2023.06.006

Trên đây là phần tóm lược nội dung của bài báo do QLAB biên dịch. Để xem đầy đủ nội dung vui lòng tham khảo bài báo gốc.

Thông tin bài báo khoa học:

Tên bài báo: Flow Cytometric Assessment of Myelodysplastic Syndromes/Neoplasms
Số DOI: https://doi.org/10.1016/j.cll.2023.06.006
Tác giả: Xueyan Chen MD, PhD, Ulrika Johansson PhD and Sindhu Cherian MD Số trang: 27
Tạp chí: Clinics in Laboratory Medicine Định dạng: PDF
Nhà xuất bản: Elsevier Inc. Giá tài liệu gốc: 27.95$
Năm xuất bản: 2023 Mã tài liệu: QLAB045

Nếu bạn đang quan tâm nghiên cứu này hoặc cần bản gốc của nghiên cứu, hãy liên hệ Zalo: 0913.334.212 để được hỗ trợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.