Giới thiệu
Trong vài thập kỷ qua, sự tiến bộ trong lĩnh vực bệnh học phân tử đã cách mạng hóa cách tiếp cận chẩn đoán và điều trị khối u tuyến giáp. Các khối u tuyến giáp bao gồm nhiều loại, từ lành tính đến ác tính, và ung thư tuyến giáp là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Một mốc quan trọng là nghiên cứu của The Cancer Genome Atlas (TCGA) năm 2014, phân tích toàn diện 496 ca ung thư biểu mô nhú tuyến giáp (PTC) nguyên phát. Nghiên cứu này tiết lộ rằng PTC chủ yếu được đặc trưng bởi các thay đổi soma độc quyền, bao gồm đột biến BRAFV600E, đột biến điểm ở họ gen RAS, và các fusion ở gen thụ thể tyrosine kinase như RET. Sự độc quyền lẫn nhau giữa BRAFV600E và RAS mutations đã làm nổi bật sự khác biệt sinh học và hình thái, dẫn đến phân loại thành BRAFV600E-like và RAS-like. Những phát hiện này không chỉ giúp phân loại các thay đổi di truyền khác mà còn mở rộng cho các khối u tuyến giáp từ tế bào nang. Tuy nhiên, một số vấn đề cũ vẫn tồn tại, và các khái niệm mới đã nổi lên. Bài viết này sẽ tập trung vào bốn chủ đề chính: các nốt tuyến giáp đột biến RAS, các khối u tế bào Hürthle, u sợi hyalin hóa và ung thư tiết dịch, cũng như ung thư biểu mô mucoepidermoid xơ hóa với eosinophilia, cùng với vai trò của miễn dịch hóa mô (IHC) trong phát hiện các thay đổi có thể hành động.
Các Nốt Tuyến Giáp Đột Biến RAS
Đột biến RAS là một trong những thay đổi di truyền phổ biến nhất trong các khối u tuyến giáp, xảy ra ở khoảng 20-40% các trường hợp. RAS bao gồm ba gen: HRAS, KRAS và NRAS, với đột biến chủ yếu ở codon 12, 13 và 61. Các nốt tuyến giáp đột biến RAS chủ yếu, nếu không nói là độc quyền, thể hiện kiến trúc nang và bao gồm một phổ chẩn đoán rộng từ tăng sản/adenoma đến ung thư nguy cơ cao. Các nghiên cứu phân tử đã chứng minh rằng đột biến RAS xảy ra sớm trong quá trình sinh ung thư, và các nốt lành tính như adenoma nang hoặc nốt tăng sản cũng có thể mang đột biến này. Tuy nhiên, không phải tất cả các nốt đột biến RAS đều tiến triển thành ung thư; một số có thể vẫn lành tính.
Trong bối cảnh chẩn đoán, đột biến RAS thường liên quan đến các khối u có đặc điểm hình thái gợi ý ác tính, như u nang tuyến giáp (follicular thyroid carcinoma – FTC) hoặc biến thể nang của PTC. Các nghiên cứu cho thấy khoảng 10-20% các nốt lành tính theo hệ thống Bethesda mang đột biến RAS, nhưng khi có đột biến này, nguy cơ ác tính tăng lên đáng kể, đặc biệt nếu kết hợp với các đặc điểm hình thái đáng ngờ. Ví dụ, trong các nốt được chẩn đoán là atypia of undetermined significance (AUS) hoặc suspicious for follicular neoplasm (SFN), đột biến RAS dự báo nguy cơ ung thư khoảng 80%. Tuy nhiên, không phải tất cả đều là ung thư xâm lấn; một số là noninvasive follicular thyroid neoplasm with papillary-like nuclear features (NIFTP), một thực thể trung gian với nguy cơ thấp. Do đó, đột biến RAS không phải là dấu hiệu đặc trưng cho ác tính, nhưng nó giúp phân tầng rủi ro và hướng dẫn quyết định phẫu thuật.
Các Khối U Tế Bào Hürthle
Các khối u tế bào Hürthle (oncocytic neoplasms) là một nhóm riêng biệt trong ung thư tuyến giáp, chiếm khoảng 3-5% các trường hợp. Chúng được đặc trưng bởi các tế bào có hạt nhân lớn, nhân rõ và bào tương phong phú với mitochondria. Phân tử học cho thấy các khối u này có genome haploidization gần như toàn bộ (near genome haploidization) và đột biến DNA mitochondria cao. Genome haploidization liên quan đến mất toàn bộ nhiễm sắc thể, dẫn đến tình trạng gần đơn bội (near-haploidy), một đặc điểm hiếm ở các khối u khác. Đột biến mitochondria, thường ở phức hợp I của chuỗi hô hấp, góp phần vào đặc điểm oncocytic.
Về mặt lâm sàng, u tế bào Hürthle lành tính (adenoma) và ác tính (carcinoma) khó phân biệt dựa trên mô học, đòi hỏi đánh giá xâm lấn mạch máu hoặc bao. Tuy nhiên, các nghiên cứu phân tử cho thấy u lành tính thường có genome diploid bình thường, trong khi u ác tính có genome haploidization và đột biến mitochondria. Những thay đổi này có thể giúp chẩn đoán chính xác hơn, đặc biệt trong các trường hợp mơ hồ. Hơn nữa, u tế bào Hürthle ác tính có tiên lượng kém hơn FTC thông thường, với tỷ lệ tái phát và di căn cao hơn.
U Sợi Hyalin Hóa Và Ung Thư Tiết Dịch
U sợi hyalin hóa (hyalinizing trabecular tumor – HTT) là một thực thể hiếm, thường lành tính, với đặc điểm hình thái giống PTC nhưng không xâm lấn. Phân tử học tiết lộ rearrangement GLIS1 recurrent, liên quan đến fusion PAX8-GLIS1 hoặc GLIS3. Những fusion này đặc trưng cho HTT, giúp phân biệt với PTC (thường có BRAFV600E hoặc RET fusion).
Ung thư tiết dịch (secretory carcinoma) của tuyến giáp, tương tự secretory carcinoma của tuyến nước bọt, có fusion ETV6-NTRK3 recurrent. Đây là một loại ung thư hiếm, thường ở trẻ em và người trẻ, với tiên lượng tốt. Fusion này có thể được điều trị bằng ức chế TRK như larotrectinib.
Ung Thư Biểu Mô Mucoepidermoid Xơ Hóa Với Eosinophilia
Ung thư biểu mô mucoepidermoid xơ hóa với eosinophilia (sclerosing mucoepidermoid carcinoma with eosinophilia – SMECE) là một loại hiếm, thường liên quan đến viêm tuyến giáp Hashimoto. Không giống các khối u tuyến giáp khác, SMECE không có đột biến điển hình của tế bào nang (như BRAF hoặc RAS) hoặc mucoepidermoid carcinoma tuyến nước bọt (fusion CRTC1-MAML2). Nghiên cứu phân tử cho thấy SMECE có thể bắt nguồn từ tế bào ultimobranchial, với biểu hiện calcitonin và TTF1, nhưng không có đột biến RET hoặc BRAF.
Vai Trò Của Miễn Dịch Hóa Mô Trong Phát Hiện Thay Đổi
IHC cho BRAFV600E (clone VE1) và pan-TRK (clone EPR17341) đang nổi lên như công cụ nhanh, rẻ tiền để phát hiện các thay đổi có thể hành động. IHC VE1 có độ nhạy và đặc hiệu cao cho đột biến BRAFV600E ở PTC, giúp chẩn đoán nhanh mà không cần NGS. Tương tự, IHC pan-TRK phát hiện fusion NTRK ở nhiều loại u, bao gồm secretory carcinoma, với độ nhạy cao nhưng cần xác nhận bằng NGS nếu dương tính.
Kết Luận
Bệnh học phân tử của khối u tuyến giáp đã giải quyết nhiều vấn đề cũ và giới thiệu các khái niệm mới, từ phân loại BRAF-like và RAS-like đến các fusion đặc trưng ở các loại u hiếm. Những phát hiện này không chỉ cải thiện chẩn đoán mà còn mở ra các liệu pháp nhắm mục tiêu như ức chế TRK. Tuy nhiên, thách thức vẫn tồn tại ở việc phân biệt lành tính và ác tính, đặc biệt ở u tế bào Hürthle và nốt đột biến RAS. Việc tích hợp IHC và NGS vào thực hành lâm sàng sẽ tiếp tục nâng cao kết quả cho bệnh nhân.
Nguồn
Hernandez-Prera, J. C. (2024). Molecular Pathology of Thyroid Tumors: Old Problems and New Concepts. Clinics in Laboratory Medicine, 44(2), 305–324. https://doi.org/10.1016/j.cll.2023.08.006
Trên đây là phần tóm lược nội dung của bài báo do QLAB biên dịch. Để xem đầy đủ nội dung vui lòng tham khảo bài báo gốc.
Thông tin bài báo khoa học:
| Tên bài báo: Molecular Pathology of Thyroid Tumors |
Số DOI: https://doi.org/10.1016/j.cll.2023.08.006 |
| Tác giả: Juan C. Hernandez-Prera MD | Số trang: 20 |
| Tạp chí: Clinics in Laboratory Medicine | Định dạng: PDF |
| Nhà xuất bản: Elsevier Inc. | Giá tài liệu gốc: 27.95$ |
| Năm xuất bản: 2024 | Mã tài liệu: QLAB039 |
Nếu bạn đang quan tâm nghiên cứu này hoặc cần bản gốc của nghiên cứu, hãy liên hệ Zalo: 0913.334.212 để được hỗ trợ.
Nếu bạn thấy bài viết mang lại giá trị cho mình, hãy mời chúng tôi ly cà phê bằng cách quét mã phía dưới nhé!



